Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɛ̃.sɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pinçon
/pɛ̃.sɔ̃/
pinçons
/pɛ̃.sɔ̃/

pinçon /pɛ̃.sɔ̃/

  1. Vết véo.
  2. Vết kẹp.

Tham khảo

sửa