piffle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɪ.fəl/
Danh từ
sửapiffle /ˈpɪ.fəl/
- (Từ lóng) chuyện nhảm nhí, chuyện tào lao, chuyện dớ dẩn.
- to talk piffle — nói nhảm nhí, nói tào lao
Nội động từ
sửapiffle nội động từ /ˈpɪ.fəl/
Tham khảo
sửa- "piffle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)