Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
piège
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pjɛʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
piège
/pjɛʒ/
pièges
/pjɛʒ/
piège
gđ
/pjɛʒ/
Bẫy
.
Piège
à oiseaux
— bẫy chim
Donner dans un
piège
— (nghĩa bóng) mắc bẫy
Tham khảo
sửa
"
piège
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)