Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
piège
/pjɛʒ/
pièges
/pjɛʒ/

piège /pjɛʒ/

  1. Bẫy.
    Piège à oiseaux — bẫy chim
    Donner dans un piège — (nghĩa bóng) mắc bẫy

Tham khảo sửa