philologue
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /fi.lɔ.lɔɡ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | philologue /fi.lɔ.lɔɡ/ |
philologues /fi.lɔ.lɔɡ/ |
Số nhiều | philologue /fi.lɔ.lɔɡ/ |
philologues /fi.lɔ.lɔɡ/ |
philologue /fi.lɔ.lɔɡ/
Tham khảo sửa
- "philologue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)