philanthropize
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửaphilanthropize ngoại động từ
- Làm cho thành yêu người, làm cho thành nhân đức.
- Làm phúc cho (ai).
Tham khảo
sửa- "philanthropize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
philanthropize ngoại động từ