phalangette
Tiếng Pháp sửa
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
phalangettes /fa.lɑ̃.ʒɛt/ |
phalangettes /fa.lɑ̃.ʒɛt/ |
phalangette gc
- (Giải phẫu) Đốt cuối, đốt ba (ngón tay, ngón chân).
Tham khảo sửa
- "phalangette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)