Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
phalangettes
/fa.lɑ̃.ʒɛt/
phalangettes
/fa.lɑ̃.ʒɛt/

phalangette gc

  1. (Giải phẫu) Đốt cuối, đốt ba (ngón tay, ngón chân).

Tham khảo sửa