Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌfeɪ.lən.ˈdʒi.əl/

Tính từ sửa

phalangeal /ˌfeɪ.lən.ˈdʒi.əl/

  1. (Giải phẫu) (thuộc) đốt ngón (tay, chân).

Tham khảo sửa