phagocytose
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.sə.ˌtoʊs/
Ngoại động từ sửa
phagocytose ngoại động từ /.sə.ˌtoʊs/
- Xem phagocytise
Tham khảo sửa
- "phagocytose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
phagocytose ngoại động từ /.sə.ˌtoʊs/