Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phố phường
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.3.2
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
phố
+
phường
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fo
˧˥
fɨə̤ŋ
˨˩
fo̰
˩˧
fɨəŋ
˧˧
fo
˧˥
fɨəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fo
˩˩
fɨəŋ
˧˧
fo̰
˩˧
fɨəŋ
˧˧
Danh từ
sửa
phố
phường
Phố
và
phường
(
nói khái quát
)
; thường dùng để chỉ nơi
thành thị
.
Hà Nội xưa ba mươi sáu
phố phường
.
Phố phường
vắng ngắt.
Đồng nghĩa
sửa
phố xá
phường phố
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
Phố phường,
Soha Tra Từ
, Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam