phénicien
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /fe.ni.sjɛ̃/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | phénicien /fe.ni.sjɛ̃/ |
phéniciens /fe.ni.sjɛ̃/ |
Giống cái | phénicienne /fe.ni.sjɛn/ |
phéniciennes /fe.ni.sjɛn/ |
phénicien /fe.ni.sjɛ̃/
- (Thuộc) Phê-ni-xi (vùng xưa của châu á ở giữa Địa Trung Hải và Li-băng).
- Art phénicien — nghệ thuật Phê-ni-xi
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
phéniciens /fe.ni.sjɛ̃/ |
phéniciens /fe.ni.sjɛ̃/ |
phénicien gđ /fe.ni.sjɛ̃/
Tham khảo sửa
- "phénicien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)