Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phá nước
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
faː
˧˥
nɨək
˧˥
fa̰ː
˩˧
nɨə̰k
˩˧
faː
˧˥
nɨək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
faː
˩˩
nɨək
˩˩
fa̰ː
˩˧
nɨə̰k
˩˧
Định nghĩa
sửa
phá nước
Bị
lở
vì chưa
quen
khí hậu
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
phá nước
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)