peser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pə.ze/
Ngoại động từ
sửapeser ngoại động từ /pə.ze/
- Cân.
- Cân nhắc, đắn đo.
- Peser ses paroles — cân nhắc lời ăn tiếng nói
- peser le pour et le contre — xem contre
- tout bien pesé — sau khi cân nhắc kỹ
Nội động từ
sửapeser nội động từ /pə.ze/
- Nặng, cân nặng.
- Le platine pèse plus lourd que l’or — bạch kim nặng hơn vàng
- Ấn mạnh; kéo mạnh.
- Peser sur un levier — ấn mạnh cái đòn bẩy xuống
- peser sur un cordage — kéo mạnh dây thừng+ (nghĩa bóng) trĩu nặng, đè nặng
- Remords qui pèse sur la conscience — lòng hối hận trĩu nặng lên lương tâm
- Une grande responsabilité pèse sur nous — một trách nhiệm lớn đè nặng lên vai chúng ta+ ảnh hưởng mạnh đến
- Peser sur la décision de quelqu'un — ảnh hưởng mạnh đến quyết định của ai
Tham khảo
sửa- "peser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)