persan
Tiếng Pháp sửa
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | persan /pɛʁ.sɑ̃/ |
persans /pɛʁ.sɑ̃/ |
Giống cái | persane /pɛʁ.san/ |
persanes /pɛʁ.san/ |
persan
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
persan /pɛʁ.sɑ̃/ |
persans /pɛʁ.sɑ̃/ |
persan gđ
Từ đồng âm sửa
Tham khảo sửa
- "persan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)