Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɛʁ.ki.zi.sjɔ.ne/

Động từ

sửa

perquisitionner /pɛʁ.ki.zi.sjɔ.ne/

  1. Khám soát.

Tham khảo

sửa