Tiếng Latinh

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ per- + necō (giết).

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

pernecō (nguyên mẫu ở thì hiện tại pernecāre, chủ động ở thì hoàn thành pernecāvī, danh động từ abl./acc. pernecātum); cách chia loại 1

  1. Giết, giết chết ngay lập tức.

Chia động từ

sửa

Từ liên hệ

sửa

Tham khảo

sửa
  • perneco”, trong Charlton T. Lewis và Charles Short (1879) A Latin Dictionary, Oxford: Clarendon Press
  • perneco trong Gaffiot, Félix (1934) Dictionnaire illustré latin-français, Hachette