Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
permuter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
permuter
gc
Đổi
lẫn
,
hoán vị
.
Permuter
les chiffres d’un nombre
— hoán vị các con số của một số
Nội động từ
sửa
permuter
nội động từ
Lẫn
cho
nhau
,
hoán
đổi.
Fonctionnaire qui permute avec un collègue
— viên chức hoán đổi với một đồng nghiệp
Tham khảo
sửa
"
permuter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)