perlimpinpin
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛʁ.lɛ̃.pɛ̃.pɛ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
perlimpinpin /pɛʁ.lɛ̃.pɛ̃.pɛ̃/ |
perlimpinpin /pɛʁ.lɛ̃.pɛ̃.pɛ̃/ |
perlimpinpin gđ /pɛʁ.lɛ̃.pɛ̃.pɛ̃/
Tham khảo
sửa- "perlimpinpin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)