Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
periodicity
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌpɪr.i.ə.ˈdɪ.sə.ti/
Danh từ
sửa
periodicity
/ˌpɪr.i.ə.ˈdɪ.sə.ti/
Tính
chu kỳ
.
Tính
định
kỳ
,
tính
thường
kỳ
.
Tính
tuần hoàn
.
Tham khảo
sửa
"
periodicity
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)