Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌpɪr.i.ə.ˈdɪ.sə.ti/

Danh từ sửa

periodicity /ˌpɪr.i.ə.ˈdɪ.sə.ti/

  1. Tính chu kỳ.
  2. Tính định kỳ, tính thường kỳ.
  3. Tính tuần hoàn.

Tham khảo sửa