performer
Tiếng Anh sửa
Từ nguyên sửa
Cách phát âm sửa
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /pɚˈfɔɹmɚ/
- (Received Pronunciation) IPA(ghi chú): /pəˈfɔːmə/
Âm thanh (miền Nam nước Anh) (tập tin) - Vần: -ɔː(ɹ)mə(ɹ)
Danh từ sửa
performer (số nhiều performers)
Từ có nghĩa hẹp hơn
Từ dẫn xuất sửa
Từ đảo chữ sửa
Tham khảo sửa
- "performer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)