perclus
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɛʁ.kly/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | perclus /pɛʁ.kly/ |
perclus /pɛʁ.kly/ |
Giống cái | percluse /pɛʁ.klyz/ |
percluses /pɛʁ.klyz/ |
perclus /pɛʁ.kly/
- Bại liệt.
- Être perclus du bras droit — bại cánh tay phải
- (Nghĩa bóng) Đờ.
- Perclus de crainte — sợ đờ người
Tham khảo
sửa- "perclus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)