Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɛn.tə.ˌɡɑːn/

Danh từ sửa

pentagon (số nhiều pentagons)

  1. Hình năm cạnh (ngũ giác).
  2. Pháo đài ngũ giác.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (the pentagon) lầu năm góc (Bộ quốc phòng Mỹ).

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)