pendulaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɑ̃.dy.lɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pendulaire /pɑ̃.dy.lɛʁ/ |
pendulaire /pɑ̃.dy.lɛʁ/ |
Giống cái | pendulaire /pɑ̃.dy.lɛʁ/ |
pendulaire /pɑ̃.dy.lɛʁ/ |
pendulaire /pɑ̃.dy.lɛʁ/
- Xem pendule 1
- vibration pendulaire — dao động con lắc
Tham khảo
sửa- "pendulaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)