pendre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pɑ̃dʁ/
Ngoại động từ
sửapendre ngoại động từ /pɑ̃dʁ/
- (Pendre du linge aux fenêtres) Treo quần áo ở cửa sổ.
- Treo cổ.
- Pendre un assassin — treo cổ một tên giết người
- dire pis que pendre de quelqu'un — nói xấu ai hết lời
- être pendu à — không rời
- Être tout le temps pendu au téphone — cả ngày không rời ống dây nói+ chăm chú theo dõi, lắng nghe
- Tous étaient pendus à ses paroles — mọi người đều lắng nghe anh ta nói
Nội động từ
sửapendre nội động từ /pɑ̃dʁ/
- Treo, lủng lẳng.
- Morceau de viande qui pend à un crochet — miếng thịt treo ở móc
- Rủ xuống, sệ, thõng.
- Cheveux qui pendent — tóc rủ xuống
- Joues qui pendent — má sệ
- Laisser pendre ses bras — để tay thõng xuống
- cela lui pend au nez — điều đó đi dọa nó
Tham khảo
sửa- "pendre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)