pecker
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈpɛ.kɜː/
Danh từ sửa
pecker /ˈpɛ.kɜː/
- Chim gõ, chim hay mổ ((thường) trong từ ghép).
- Cái cuốc nhỏ.
- (Từ lóng) Sự vui vẻ; sự hăng hái.
- to keep one's pecker up — vẫn vui vẻ, vẫn hăng hái
Thành ngữ sửa
Tham khảo sửa
- "pecker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)