Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɛ.kɜː/

Danh từ sửa

pecker /ˈpɛ.kɜː/

  1. Chim , chim hay mổ ((thường) trong từ ghép).
  2. Cái cuốc nhỏ.
  3. (Từ lóng) Sự vui vẻ; sự hăng hái.
    to keep one's pecker up — vẫn vui vẻ, vẫn hăng hái

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa