payload
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈpeɪ.ˌloʊd/
Danh từ sửa
payload /ˈpeɪ.ˌloʊd/
- Trọng tải trả tiền (khách hàng, hàng vận chuyển).
- Lượng chất nổ (đầu tên lửa).
- Trọng tải (thiết bị mang theo trên một vệ tinh, con tàu vũ trụ).
Tham khảo sửa
- "payload", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)