pavimenteux
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửapavimenteux
- Để lát.
- Roche pavimenteuse — đá để lát
- (Giải phẫu) (có dạng) lát.
- épithélium pavimenteux — biểu mô lát
Tham khảo
sửa- "pavimenteux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
pavimenteux