Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpæ.tᵊn/

Danh từ

sửa

patten /ˈpæ.tᵊn/

  1. Giầy đi bùn; giày guốc.

Tham khảo

sửa