Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

passée

  1. Danh từ giống cái của passé.
    a passée belle — cô nàng quá lứa hết duyên

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

passée gc /pa.se/

  1. Xem passé

Tham khảo sửa