parvenir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /paʁ.vǝ.niʁ/
Từ nguyên
sửaNội động từ
sửaparvenir nội động từ /paʁ.vǝ.niʁ/
- Đạt tới.
- Parvenir au sommet — đạt tới đỉnh
- Parvenir à faire quelque chose — (đạt tới chỗ) làm được việc gì
- Đến; truyền đến.
- Faire parvenir des nouvelles — đưa tin tức đến
- Livres anciens qui sont parvenus jusqu'à nous — sách cũ truyền đến tận chúng ta
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Nổi lên (nghĩa bóng).
- Que de bassesses pour parvenir — biết bao nhiêu cái hèn hạ mới nổi lên được
Tham khảo
sửa- "parvenir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)