Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pa.ʁɔ.li/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
paroli
/pa.ʁɔ.li/
paroli
/pa.ʁɔ.li/

paroli /pa.ʁɔ.li/

  1. (Đánh bài) (đánh cờ) sự đặt gấp đôi.

Tham khảo

sửa