paroi
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.ʁwa/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
paroi /pa.ʁwa/ |
parois /pa.ʁwa/ |
paroi gc /pa.ʁwa/
- Vách, thành.
- Parois d’une chambre — vách phòng
- Parois d’un tuyau — vách ông
- Paroi rocheuse — vách đá
- Paroi abdominale — (giải phẫu) thành bụng
Tham khảo
sửa- "paroi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)