Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɑːrtʃ.mənt/

Danh từ

sửa

parchment /ˈpɑːrtʃ.mənt/

  1. Giấy da.
  2. Bản viết trên giấy da.
  3. Vật tựa da khô.

Tham khảo

sửa