parascolaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.ʁas.kɔ.lɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | parascolaire /pa.ʁas.kɔ.lɛʁ/ |
parascolaires /pa.ʁas.kɔ.lɛʁ/ |
Giống cái | parascolaire /pa.ʁas.kɔ.lɛʁ/ |
parascolaires /pa.ʁas.kɔ.lɛʁ/ |
parascolaire /pa.ʁas.kɔ.lɛʁ/
- Ngoài chương trình học, ngoại khóa.
- Activités parascolaires — hoạt động ngoại khóa
Tham khảo
sửa- "parascolaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)