panégyriste
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
panégyristes /pa.ne.ʒi.ʁist/ |
panégyristes /pa.ne.ʒi.ʁist/ |
panégyriste gđ
Tham khảo
sửa- "panégyriste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
panégyristes /pa.ne.ʒi.ʁist/ |
panégyristes /pa.ne.ʒi.ʁist/ |
panégyriste gđ