paléontologue
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.le.ɔ̃.tɔ.lɔɡ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | paléontologue /pa.le.ɔ̃.tɔ.lɔɡ/ |
paléontologues /pa.le.ɔ̃.tɔ.lɔɡ/ |
Số nhiều | paléontologue /pa.le.ɔ̃.tɔ.lɔɡ/ |
paléontologues /pa.le.ɔ̃.tɔ.lɔɡ/ |
paléontologue /pa.le.ɔ̃.tɔ.lɔɡ/
Tham khảo
sửa- "paléontologue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)