Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pédestrement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pe.dɛs.tʁə.mɑ̃/
Phó từ
sửa
pédestrement
/pe.dɛs.tʁə.mɑ̃/
Đi chân
,
đi bộ
.
Regagner
pédestrement
sa demeure
— đi bộ về nhà
Tham khảo
sửa
"
pédestrement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)