Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /oʊ.ˈvɜːt/

Tính từ sửa

overt /oʊ.ˈvɜːt/

  1. Công khai, không úp mở.
    market overt — sự bày hàng công khai

Tham khảo sửa