Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít overslag overslag-et
Số nhiều overslag overslaga, overslag ene

overslag

  1. Sự ước tính.
    å gjøre et løst overslag over utgiftene
  2. Sự chạm điện.
    Feilkobling kan føre til overslag.

Tham khảo

sửa