Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈoʊ.vɜː.ˌdræft/

Danh từ sửa

overdraft /ˈoʊ.vɜː.ˌdræft/

  1. Sự rút quá số tiền gửi (ngân hàng).

Tham khảo sửa