Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈoʊ.ˌveɪt/

Tính từ

sửa

ovate /ˈoʊ.ˌveɪt/

  1. (Sinh vật học) Hình trứng.

Tham khảo

sửa