Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑʊt.ˌsteɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

outstation /ˈɑʊt.ˌsteɪ.ʃən/

  1. Tiền đồn; trạmxa, trạm tiền tiêu.

Tham khảo

sửa