outillage
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /u.ti.jaʒ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
outillage /u.ti.jaʒ/ |
outillages /u.ti.jaʒ/ |
outillage gđ /u.ti.jaʒ/
- Bộ đồ nghề.
- Thiết bị (của một nhà máy).
- Xưởng làm dụng cụ (trong nhà máy).
- outillage mental — công cụ tư tưởng
Tham khảo sửa
- "outillage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)