Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
outdraw
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɑʊt.ˈdrɔ/
Ngoại động từ
sửa
outdraw
ngoại động từ outdrew, outdrawn
/ˌɑʊt.ˈdrɔ/
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
Rút
súng
ra
nhanh
hơn
(ai).
Có
sức
thu hút
mạnh
hơn
.
Tham khảo
sửa
"
outdraw
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)