oscillation
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌɑː.sə.ˈleɪ.ʃən/
Danh từ sửa
oscillation /ˌɑː.sə.ˈleɪ.ʃən/
Tham khảo sửa
- "oscillation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɔ.si.la.sjɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
oscillation /ɔ.si.la.sjɔ̃/ |
oscillations /ɔ.si.la.sjɔ̃/ |
oscillation gc /ɔ.si.la.sjɔ̃/
- Sự lắc lư, sự dao động; dao động.
- Oscillation d’un navire — sự lắc lư của con tàu
- Oscillations synchrones — (vật lý học) dao động đồng bộ
- Oscillation de l’opinion — dao động của dư luận
Tham khảo sửa
- "oscillation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)