ornithorynque
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ornithorynque /ɔʁ.ni.tɔ.ʁɛ̃k/ |
ornithorynques /ɔʁ.ni.tɔ.ʁɛ̃k/ |
ornithorynque gđ
Tham khảo
sửa- "ornithorynque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ornithorynque /ɔʁ.ni.tɔ.ʁɛ̃k/ |
ornithorynques /ɔʁ.ni.tɔ.ʁɛ̃k/ |
ornithorynque gđ