Tiếng Pháp

sửa


Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ornithorynque
/ɔʁ.ni.tɔ.ʁɛ̃k/
ornithorynques
/ɔʁ.ni.tɔ.ʁɛ̃k/

ornithorynque

  1. (Động vật học) Thú mỏ vịt.

Tham khảo

sửa