Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ornamental
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɔr.nə.ˈmɛn.tᵊl/
Tính từ
sửa
ornamental
/ˌɔr.nə.ˈmɛn.tᵊl/
Có
tính chất
trang hoàng
,
có
tính chất
trang trí
,
có
tính chất
trang sức
; để
trang trí
, để
trang sức
.
Cảnh
Vườn cảnh.
Tham khảo
sửa
"
ornamental
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)