Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɔrd.nənts/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

ordinance /ˈɔrd.nənts/

  1. Sắc lệnh, quy định.
  2. Lễ nghi.
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Bố cục (trong kiến trúc, tác phẩm văn học).

Tham khảo sửa