orator
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɔr.ə.tɜː/
Danh từ sửa
orator /ˈɔr.ə.tɜː/
Thành ngữ sửa
- Public Oractor: Người nói chuyện trong các dịp lễ long trọng (ở các đại học Ôc-phớt và Căm-brít).
Tham khảo sửa
- "orator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)