Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít oppstand oppstanden
Số nhiều oppstander oppstandene

oppstand

  1. Sự nổi loạn, nổi dậy, dấy loạn, phiến loạn.
    Myndighetene prøvde å sla ned oppstanden.

Tham khảo

sửa