oppose
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈpoʊz/
Hoa Kỳ | [ə.ˈpoʊz] |
Ngoại động từ
sửaoppose ngoại động từ /ə.ˈpoʊz/
- Đối kháng, đối lại, đối chọi, đối lập.
- to fury let us oppose patience — chúng ta hây lấy sự kiên nhẫn để đối lại với sự giận dữ
- Chống đối, phản đối.
- to oppose imperialism — chống chủ nghĩa đế quốc
- to be opposed to — chống lại, phản đối
- (Động tính từ quá khứ) Đối nhau, trái lại.
- characters strongly opposed — những tính tình rất xung khắc nhau
- black is opposed to white — đen trái ngược với trắng
Chia động từ
sửaoppose
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to oppose | |||||
Phân từ hiện tại | opposing | |||||
Phân từ quá khứ | opposed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | oppose | oppose hoặc opposest¹ | opposes hoặc opposeth¹ | oppose | oppose | oppose |
Quá khứ | opposed | opposed hoặc opposedst¹ | opposed | opposed | opposed | opposed |
Tương lai | will/shall² oppose | will/shall oppose hoặc wilt/shalt¹ oppose | will/shall oppose | will/shall oppose | will/shall oppose | will/shall oppose |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | oppose | oppose hoặc opposest¹ | oppose | oppose | oppose | oppose |
Quá khứ | opposed | opposed | opposed | opposed | opposed | opposed |
Tương lai | were to oppose hoặc should oppose | were to oppose hoặc should oppose | were to oppose hoặc should oppose | were to oppose hoặc should oppose | were to oppose hoặc should oppose | were to oppose hoặc should oppose |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | oppose | — | let’s oppose | oppose | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaoppose nội động từ /ə.ˈpoʊz/
Chia động từ
sửaoppose
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to oppose | |||||
Phân từ hiện tại | opposing | |||||
Phân từ quá khứ | opposed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | oppose | oppose hoặc opposest¹ | opposes hoặc opposeth¹ | oppose | oppose | oppose |
Quá khứ | opposed | opposed hoặc opposedst¹ | opposed | opposed | opposed | opposed |
Tương lai | will/shall² oppose | will/shall oppose hoặc wilt/shalt¹ oppose | will/shall oppose | will/shall oppose | will/shall oppose | will/shall oppose |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | oppose | oppose hoặc opposest¹ | oppose | oppose | oppose | oppose |
Quá khứ | opposed | opposed | opposed | opposed | opposed | opposed |
Tương lai | were to oppose hoặc should oppose | were to oppose hoặc should oppose | were to oppose hoặc should oppose | were to oppose hoặc should oppose | were to oppose hoặc should oppose | were to oppose hoặc should oppose |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | oppose | — | let’s oppose | oppose | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "oppose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)