Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈpoʊz/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

oppose ngoại động từ /ə.ˈpoʊz/

  1. Đối kháng, đối lại, đối chọi, đối lập.
    to fury let us oppose patience — chúng ta hây lấy sự kiên nhẫn để đối lại với sự giận dữ
  2. Chống đối, phản đối.
    to oppose imperialism — chống chủ nghĩa đế quốc
    to be opposed to — chống lại, phản đối
  3. (Động tính từ quá khứ) Đối nhau, trái lại.
    characters strongly opposed — những tính tình rất xung khắc nhau
    black is opposed to white — đen trái ngược với trắng

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

oppose nội động từ /ə.ˈpoʊz/

  1. Chống đối, phản đối.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa